Mức ký quỹ giao dịch hợp đồng kỳ hạn tiêu chuẩn hàng hóa
tại sở giao dịch hàng hóa Việt Nam
(Ban hành theo quyết định số 458/QĐ/TGĐ-MXV ngày 29/06/2022)

STTHÀNG HÓAMÃ HÀNG HÓANHÓM HÀNG HÓASỞ GIAO DỊCH NƯỚC NGOÀI LIÊN THÔNGMỨC KÝ QUỸ BAN ĐẦU / HỢP ĐỒNG
1Dầu Brent miniBMNăng lượngICESG27,868,960 VNĐ
2Khí tự nhiên miniNQGNăng lượngNYMEX53,376,540 VNĐ
3Dầu thô WTI microMCLENăng lượngNYMEX21,486,220 VNĐ
4ĐồngCPEKim loạiCOMEX141,449,000 VNĐ
5BạcSIEKim loạiCOMEX218,603,000 VNĐ
6Chì LMELEDZKim loạiLME87,450,000 VNĐ
7Đồng LMELDKZKim loạiLME368,235,000 VNĐ
8Kẽm LMELZHZKim loạiLME184,117,500 VNĐ
9Nhôm LMELALZKim loạiLME151,970,000 VNĐ
10Niken LMELNIZKim loạiLME859,668,480 VNĐ
11Thiếc LMELTIZKim loạiLME496,941,900 VNĐ
12Bạch kimPLEKim loạiNYMEX87,441,200 VNĐ
13Quặng sắtFEFKim loạiSGX59,151,400 VNĐ
14Dầu BrentQONăng lượngICEEU274,925,420 VNĐ
15Dầu ít lưu huỳnhQPNăng lượngICEEU347,029,340 VNĐ
16Dầu WTI miniNQMNăng lượngNYMEX107,384,340 VNĐ
17Dầu WTICLENăng lượngNYMEX214,745,300 VNĐ
18Khí tự nhiênNGENăng lượngNYMEX213,459,400 VNĐ
19Xăng pha chếRBENăng lượngNYMEX308,616,000 VNĐ
20Dầu cọ thôMPONguyên liệu công nghiệpBMDX58,421,000 VNĐ
21Đường trắngQWNguyên liệu công nghiệpICEEU47,625,060 VNĐ
22Cà phê RobustaLRCNguyên liệu công nghiệpICEEU41,405,980 VNĐ
23Ca caoCCENguyên liệu công nghiệpICEUS36,776,740 VNĐ
24Đường 11SBENguyên liệu công nghiệpICEUS34,555,640 VNĐ
25BôngCTENguyên liệu công nghiệpICEUS115,731,000 VNĐ
26Cà phê ArabicaKCENguyên liệu công nghiệpICEUS231,462,000 VNĐ
27Cao su RSS3TRUNguyên liệu công nghiệpOSE9,701,000 VNĐ
28Cao su TSR20ZFTNguyên liệu công nghiệpSGX11,573,100 VNĐ
29NgôZCENông sảnCBOT64,295,000 VNĐ
30Đậu tươngZSENông sảnCBOT102,872,000 VNĐ
31Khô đậu tươngZMENông sảnCBOT51,436,000 VNĐ
32Dầu đậu tươngZLENông sảnCBOT72,010,400 VNĐ
33Lúa mìZWANông sảnCBOT96,442,500 VNĐ
34Ngô miniXCNông sảnCBOT12,859,000 VNĐ
35Đậu tương miniXBNông sảnCBOT20,574,400 VNĐ
36Lúa mì miniXWNông sảnCBOT19,288,500 VNĐ
37Gạo thôZRENông sảnCBOT27,658,540 VNĐ
38Lúa mì KansasKWENông sảnCBOT99,014,300 VNĐ
Thời gian giao dịch hợp đồng kỳ hạn tiêu chuẩn hàng hóa tại sở giao dịch hàng hóa Việt Nam
(Áp dụng giờ mùa hè từ 28/03/2022 )
STTTÊN HÀNG HÓANHÓM HÀNG HÓASỞ GIAO DỊCH
NƯỚC NGOÀI
LIÊN THÔNG
THỜI GIAN GIAO DỊCH
1Ngô CBOTNông sảnCBOTThứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20
(ngày hôm sau)
2Ngô mini CBOTNông sảnCBOTThứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:45
(ngày hôm sau)
3Đậu tương CBOTNông sảnCBOTThứ 2 – Thứ 6: 
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20
(ngày hôm sau)
4Đậu tương mini CBOTNông sảnCBOTThứ 2 – Thứ 6: 
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:45
(ngày hôm sau)
5Dầu đậu tương CBOTNông sảnCBOTThứ 2 – Thứ 6: 
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20
(ngày hôm sau)
6Khô đậu tương CBOTNông sảnCBOTThứ 2 – Thứ 6: 
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20
(ngày hôm sau)
7Lúa mì CBOTNông sảnCBOTThứ 2 – Thứ 6: 
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:20
(ngày hôm sau)
8Lúa mì mini CBOTNông sảnCBOTThứ 2 – Thứ 6: 
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:45
(ngày hôm sau)
9Lúa mì KansasNông sảnCBOTThứ 2 – Thứ 6: 
• Phiên 1: 07:00 – 19:45
• Phiên 2: 20:30 – 01:45
(ngày hôm sau)
10Gạo thôNông sảnCBOTThứ 2 – Thứ 6
– Phiên 1: 07:00 – 09:00
– Phiên 2: 20:30 – 01:45
(ngày hôm sau)
11Cà phê Robusta ICE EUNguyên liệu công nghiệpICE EUThứ 2 – Thứ 6:
15:00 – 00:30
(ngày hôm sau)
12Cà phê Arabica ICE USNguyên liệu công nghiệpICE USThứ 2 – Thứ 6:
15:15 – 00:30
(ngày hôm sau)
13Ca cao ICE USNguyên liệu công nghiệpICE USThứ 2 – Thứ 6:
15:45 – 00:30
(ngày hôm sau)
14Đường 11Nguyên liệu công nghiệpICE USThứ 2 – Thứ 6:
14:30 – 00:00
(ngày hôm sau)
15Đường trắngNguyên liệu công nghiệpICE EUThứ 2 – Thứ 6:
14:45 – 00:00
(ngày hôm sau)
16Bông ICE USNguyên liệu công nghiệpICE USThứ 2 – Thứ 6:
08:00 – 01:20
(ngày hôm sau)
17Cao su RSS3 OSENguyên liệu công nghiệpTOCOMThứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 07:00 – 13:15
• Phiên 2: 14:30 – 17:00
18Cao su TSR20 SGXNguyên liệu công nghiệpSGXThứ 2 – Thứ 6:
06:55 – 17:00
19Dầu cọ thôNguyên liệu công nghiệpBMDXThứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 09:30 – 11:30
• Phiên 2: 13:30 – 17:00
Thứ 2 – Thứ 5:
• Phiên 3: 20:00 – 22:30
20Bạch kim NYMEXKim loạiNYMEXThứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
(ngày hôm sau)
21Bạc COMEXKim loạiCOMEXThứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
(ngày hôm sau)
22Đồng COMEXKim loạiCOMEXThứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
(ngày hôm sau)
23Quặng sắt SGXKim loạiSGXThứ 2 – Thứ 6:
• Phiên 1: 06:10 – 19:00
• Phiên 2: 19:15 – 04:15
(ngày hôm sau)
24Dầu thô Brent ICE EUNăng lượngICE EUThứ 2 – Thứ 6
07:00 – 05:00
(ngày hôm sau)
25Dầu thô WTI NYMEXNăng lượngNYMEXThứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
(ngày hôm sau)
26Khí tự nhiên NYMEXNăng lượngNYMEXThứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
(ngày hôm sau)
27Xăng pha chế RBOB NYMEXNăng lượngNYMEXThứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
(ngày hôm sau)
28Dầu ít lưu huỳnh ICE EUNăng lượngICE EUThứ 2 – Thứ 6:
07:00 – 05:00
(ngày hôm sau)
29Dầu WTI mini NYMEXNăng lượngNYMEXThứ 2 – Thứ 6:
05:00 – 04:00
(ngày hôm sau)
30Đồng LMEKim loạiLMEThứ 2 – Thứ 6:
07:00 – 01:00
(ngày hôm sau)
31Nhôm LMEKim loạiLMEThứ 2 – Thứ 6:
07:00 – 01:00
(ngày hôm sau)
32Chì LMEKim loạiLMEThứ 2 – Thứ 6:
07:00 – 01:00
(ngày hôm sau)
33Thiếc LMEKim loạiLMEThứ 2 – Thứ 6:
07:00 – 01:00
(ngày hôm sau)
34Kẽm LMEKim loạiLMEThứ 2 – Thứ 6:
07:00 – 01:00
(ngày hôm sau)
35Niken LMEKim loạiLMEThứ 2 – Thứ 6:
07:00 – 01:00
(ngày hôm sau)